Việt
ba ngôi
Tam vị.
Tam vị
Tam bảo.
có ba toán hạng
Anh
triadic
Đức
dreieinig
Trinität
Dreieinigkeit
có ba toán hạng, ba ngôi
Trinität /f = (tôn giáo)/
Ba Ngôi, Tam vị.
Dreieinigkeit /f = (tôn giáo)/
Ba Ngôi, Tam vị, Tam bảo.
dreieinig /(Adj.)/
(christl Rel ) Ba ngôi;
triadic /xây dựng/
triadic /toán & tin/