TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buret

buret

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nhỏ giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ôrig phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôrig nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buret

burette

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buret

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

buret

Bürette

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Burette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

buret

burette

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Burette /[bY'reta], die; -, -n/

ôrig phân tích; ôrig nhỏ giọt; buret;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burette

ống nhỏ giọt, buret

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bürette /f/PTN/

[EN] burette

[VI] buret

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Buret

[DE] Bürette

[EN] burette

[VI] Buret

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

burette

[DE] Bürette

[VI] Buret

[FR] burette

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

buret

buret