Công nghệ xây dựng
[DE] Bautechnik
[EN] building technology
[FR] Technologie de construction
[VI] Công nghệ xây dựng
Công nghệ xây dựng
[DE] Gebäudetechnik
[EN] facility engineering
[FR] Technologie du bâtiment
[VI] Công nghệ xây dựng
Công nghệ xây dựng
[DE] Hochbautechnik
[EN] structural/building engineering
[FR] Technologie du bâtiment
[VI] Công nghệ xây dựng
Công nghệ xây dựng
[DE] Konstruktionstechnik
[EN] design engineering
[FR] Technologie de construction
[VI] Công nghệ xây dựng