TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúm

cúm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cúm

flu

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Influenza

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cúm

Grippe

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cúm

Grippe

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Cúm

[DE] Grippe

[VI] Cúm

[EN] Influenza

[FR] Grippe

Từ điển tiếng việt

cúm

- dt. Bệnh do một thứ vi-rút gây sốt, sổ mũi, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi: Một dịch cúm lan ra khắp làng.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

flu

cúm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cúm

(y) bệnh cúm Grippe f; bị cúm an Grippe erkrankt sein