TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu xiên

cầu xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cầu chéo góc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cầu treo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cầu chéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cầu xiên

skew bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Askew bridge

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

oblique bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 askew bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-arch bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu xiên

schiefwinklige Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cầu xiên,cầu chéo góc

Askew bridge

Cầu xiên, cầu chéo góc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Skew bridge

Cầu xiên , cầu treo

Askew bridge

Cầu xiên, cầu chéo góc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schiefwinklige Brücke /f/XD/

[EN] oblique bridge

[VI] cầu chéo, cầu xiên

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Skew bridge

Cầu xiên , cầu treo

Askew bridge

Cầu xiên, cầu chéo góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 askew bridge, multiple-arch bridge, oblique bridge, skew bridge

cầu xiên

skew bridge

cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)

 skew bridge /xây dựng/

cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)

oblique bridge

cầu xiên

skew bridge

cầu xiên

 askew bridge

cầu xiên

 multiple-arch bridge

cầu xiên

 skew bridge

cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)

 skew bridge /toán & tin/

cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)