Katalysator /m/D_KHÍ/
[EN] catalyst
[VI] chất xúc tác (cho phản ứng hoá học)
Katalysator /m/ÔTÔ/
[EN] catalyst
[VI] chất xúc tác (ở hệ khí xả)
Katalysator /m/C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] catalyst
[VI] chất xúc tác
Katalysator /m/KTC_NƯỚC/
[EN] catalyst
[VI] chất xúc tác
Beschleuniger /m/VT_THUỶ/
[EN] catalyst
[VI] chất xúc tác (trong đóng canô bằng chất dẻo)