TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

1. chủ nghĩa thực chứng

1. Chủ nghĩa thực chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chứng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triết học thực chứng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. chủ nghĩa thực chứng

positivism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

positivism

1. Chủ nghĩa thực chứng, thực chứng luận, triết học thực chứng [quan điểm triết học đòi buộc mọi môn học phải lấy sự thực cụ thể (có thể cảm giác được) làm điểm xuất phát; sau đó chỉ miêu thuật chúng cùng những qui luật của chúng mà thôi].