Việt
chu kỳ quỹ đạo
Anh
Orbital Period
orbit period
orbit time
Đức
Periode einer Umlaufbahn
Orbitdauer
Periode einer Umlaufbahn /f/DHV_TRỤ/
[EN] orbital period
[VI] chu kỳ quỹ đạo
Orbitdauer /f/DHV_TRỤ/
Chu kỳ quỹ đạo
the amount of time it takes a spacecraft or other object to travel once around it' s orbit.
Khoảng thời gian để một con tàu vũ trụ hoặc một thiên thể khác đi hết một vòng quỹ đạo của mình.
orbit period, orbit time /điện tử & viễn thông/