Việt
chuyên khảo
Anh
monograph
Đức
spezielle Forschung
Spezialbrforschung
Spezialuntersuchung
Einzeldar- stellung
Einzeldar- stellung /í =, -en/
tập, sách] chuyên khảo;
Chuyên khảo (công trình nghiên cứu)
spezielle Forschung f; Spezialbrforschung f, Spezialuntersuchung f; sách chuyên khảo Forschungsbuch n.