Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Schnittbewegung
[EN] cutting motion
[VI] Chuyển động cắt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Schnittbewegung
[EN] cutting motion
[VI] Chuyển động cắt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cutting movement
chuyển động cắt
cutting motion
chuyển động cắt
cutting motion
chuyển động cắt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cutting motion
chuyển động cắt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cutting motion
chuyển động cắt