Việt
dàn ông
cụm dàn ông
dàn ông xoăn
Anh
Battery
Đức
Mann
Männerdàn ông
Her- rendàn ông
Dàn ông, cụm dàn ông, dàn ông xoăn
Mann m; Männerdàn ông (a), Her- rendàn ông (a); dàn ông bát lực Kapaun m; ngu^i. phụ nữ có dáng dàn ông Mannweib n