Việt
dữ liệu tương tự
Anh
analog data
data processing
Đức
analoge Daten
Analogdaten
Analogdaten /nt pl/Đ_TỬ/
[EN] analog data
[VI] dữ liệu tương tự
[EN] data processing, analog data
[VI] Dữ liệu tương tự (analog)
analog data, analog data /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Là dữ liệu được biểu diễn bởi các giá trị biến đổi liên tục của các thông số vật lý như áp xuất, tần số...