TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu tương tự

dữ liệu tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dữ liệu tương tự

analog data

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 analog data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data processing

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dữ liệu tương tự

analoge Daten

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Analogdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analogdaten /nt pl/Đ_TỬ/

[EN] analog data

[VI] dữ liệu tương tự

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analog data

dữ liệu tương tự

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analoge Daten

[EN] data processing, analog data

[VI] Dữ liệu tương tự (analog)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog data, analog data /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

dữ liệu tương tự

Là dữ liệu được biểu diễn bởi các giá trị biến đổi liên tục của các thông số vật lý như áp xuất, tần số...