Việt
ferit
sắt
sắt ferit
ferit MFeO2
Anh
ferrite
ferrites
ferrisymplseite
ferritic
ferri-natrite
Đức
Ferrit
Ferrite
ferritisch
Pháp
ferit, sắt ferit
Ferrit /[auch: ... rit], der; -s, -e/
ferit; sắt;
[VI] ferit
[EN] Ferrite
[VI] ferit (hợp kim sắt pha nickel, kẻm, mangan, có từ tính)
Ferrit /nt/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] ferrite
[VI] (thuộc) ferit
ferritisch /adj/L_KIM, V_LÝ/
[EN] ferritic
ferrisymplseite, ferrite
Vật liệu có từ tính chế tạo bằng sắt và các kim loại khác nhau như nicken, kẽm và mangan, dùng để làm lõi Ferit trong các cuộn dây.
ferri-natrite /hóa học & vật liệu/
Ferit
[VI] Ferit
[EN] ferrites
[DE] Ferrit
[FR] ferrite