TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc phân bố tải trọng

Móng khối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

góc phân bố tải trọng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Móng liên tục dưới tường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

góc phân bố tải trọng

load distribution angle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

strip footing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

góc phân bố tải trọng

Blockfundament

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lastverteilungswinkel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Streifenfundament

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Blockfundament,Lastverteilungswinkel

[VI] Móng khối; góc phân bố tải trọng

[EN] load distribution angle

Streifenfundament,Lastverteilungswinkel

[VI] Móng liên tục dưới tường, Góc phân bố tải trọng

[EN] strip footing