Việt
góc quay
Góc lăn
Anh
angle of rotation
rotation angle
visual of rotation
swing angle
roll n.
Đức
Drehwinkel
Góc lăn, góc quay (xe)
Drehwinkel /m/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) TH_BỊ/
[EN] angle of rotation
[VI] góc quay
[EN] Angle of rotation
[VI] Góc quay