Việt
hàn vảy cứng
hàn vảy thau
hàn nhiệt độ cao
hàn bằng thuốc hàn vảy
Anh
brazing
to solder hard
braze
brazing solders
hard brazing
solder brazing
hard soldering
Đức
hartlöten
Hartlote
Hartlöten
[VI] Hàn vảy thau, hàn vảy cứng
[EN] Brazing
[EN] hard soldering, brazing
[VI] Hàn vảy cứng, hàn vảy thau
hartlöten /(sw. V.; hat; (thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
hàn vảy cứng;
hàn nhiệt độ cao, hàn bằng thuốc hàn vảy, hàn vảy cứng
[EN] brazing solders
[VI] Hàn vảy cứng
braze /xây dựng/
braze, to solder hard /cơ khí & công trình/