Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Kernkörperchen
[EN] Nucleoli
[VI] Hạch nhân
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plasmosome /y học/
hạch nhân
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hạch nhân
[DE] Keimbildung
[EN] nucleale
[VI] hạch nhân