Việt
hẹ
Anh
shallots
- d. Cây cùng họ với hành, lá dẹt và dài, thường dùng để ăn hoặc làm thuốc. Rối như canh hẹ.
Hẹ
(thực) Lauch in, Porree m, Schalotte f, Schnittlauch 111