TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số nhiệt độ

hệ số nhiệt độ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hệ số nhiệt độ : 

Hệ số nhiệt độ : 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

hệ số nhiệt độ

temperature coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temperature factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 coefficient of temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature-coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ số nhiệt độ : 

Temperature Coefficient

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đức

hệ số nhiệt độ

Temperaturkoeffizient

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperaturbeiwert

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperaturkoeffizient /der (Physik)/

hệ số nhiệt độ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

temperature factor

hệ số nhiệt độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temperature coefficient

hệ số nhiệt độ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Temperaturbeiwert

[EN] temperature coefficient

[VI] hệ số nhiệt độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of temperature /hóa học & vật liệu/

hệ số nhiệt độ

 temperature coefficient /hóa học & vật liệu/

hệ số nhiệt độ

 temperature factor /hóa học & vật liệu/

hệ số nhiệt độ

 temperature-coefficient /hóa học & vật liệu/

hệ số nhiệt độ

 coefficient of temperature, temperature coefficient

hệ số nhiệt độ

temperature factor

hệ số nhiệt độ

coefficient of temperature

hệ số nhiệt độ

temperature coefficient

hệ số nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturkoeffizient /m/NH_ĐỘNG/

[EN] temperature coefficient

[VI] hệ số nhiệt độ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Temperaturkoeffizient

[VI] Hệ số nhiệt độ

[EN] temperature coefficient

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt độ (Voc)

Sự thay đổi điện áp khi nhiệt độ thay đổi.

Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt độ (Isc): 

Sự thay đổi dòng điện khi nhiệt độ thay đổi

Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt độ (của cell hoặc mô-đun): 

Lượng điện áp, dòng điện và / hoặc sản lượng điện của pin mặt trời hoặc mô-đun thay đổi do sự thay đổi nhiệt độ của pin.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

temperature coefficient

hệ số nhiệt độ