Việt
hệ thống năng lượng
Anh
power system
energy systems
Đức
Energiesysteme
Energiesystem
Pháp
Systèmes énergétiques
Energiesystem /n -s, -e/
hệ thống năng lượng; Energie
Hệ thống năng lượng
[DE] Energiesysteme
[EN] energy systems
[FR] Systèmes énergétiques
[VI] Hệ thống năng lượng