TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội chúng .

Hội chúng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
hội chúng

Hội chúng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhà hội

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hội chúng .

kahal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kahai

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Qahal

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
hội chúng

Synagogue-congregation

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Kahai,Qahal

Hội chúng (EKKLESIA).

Synagogue-congregation

Hội chúng, nhà hội (đạo Do-Thái)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kahal

Hội chúng [tập họp trong Cựu Ước có tính cách tôn giáo hay chính trị. Quan niệm Giáo Hội ở trong Tân Ước từ đây mà ra].