TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật máy tính

kỹ thuật máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng kinh tế

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tác đổng vào kinh tể

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kỹ thuật máy tính

Computer technology

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

economic effects

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỹ thuật máy tính

Computertechnik

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Auswirkungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

wirtschaftliche Auswirkungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rechentechnik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechentechnik /die/

(o Pl ) kỹ thuật máy tính;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Computertechnik

[VI] kỹ thuật máy tính

[EN] Computer technology

Auswirkungen

[VI] kỹ thuật máy tính, ảnh hưởng kinh tế

[EN] Computer technology, economic effects

Computertechnik,wirtschaftliche Auswirkungen

[VI] Kỹ thuật máy tính, tác đổng vào kinh tể

[EN] Computer technology, economic effects