Việt
khuôn cắt
Tấm đế
khuôn dập
khuôn cắt phôi
Anh
shearing die
blanking die
cutoff die
shear die
cutolf die
trimming dies
base plate
cutting dies
cutting die
punching die
Đức
Beschneidewerkzeuge
Grundplatte
Schneidwerkzeug
Schnittplatte
Schnittplatte /f/CT_MÁY/
[EN] blanking die, shearing die
[VI] khuôn cắt phôi, khuôn cắt
khuôn cắt, khuôn dập
khuôn cắt phôi, khuôn cắt
[EN] trimming dies
[VI] Khuôn cắt
Grundplatte,Schneidwerkzeug
[EN] base plate, cutting dies
[VI] Tấm đế, khuôn cắt