Việt
khung căng
khung kẹp
Anh
tenter
flattener
mounting frames
Đức
Spannrahmen
Streckrahmen
[EN] flattener
[VI] Khung căng
[EN] mounting frames
[VI] Khung căng, khung kẹp
Spannrahmen /m/XD/
[EN] tenter
[VI] khung căng