Việt
kim loại cứng
Anh
hard metals
solid carbide metal
hard metal
hard carbide
Hard metals/carbides
Đức
Hartmetalle
Hartmetall
Vollhartmetall
Hartmetall /das/
kim loại cứng;
[EN] hard metal, hard carbide
[VI] Kim loại cứng
[EN] Hard metals/carbides
[EN] hard metals
[VI] kim loại cứng
[EN] solid carbide metal