Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
float spindle
kim phao
float needle
kim phao
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schwimmernadel /f/ÔTÔ/
[EN] float needle
[VI] kim phao
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Schwimmernadel
[EN] float needle
[VI] Kim phao
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt