TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãi suất gốc

lãi suất gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lãi suất gốc

 base rate or baserate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base rate or baserate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base rate or baserate

lãi suất gốc

 base rate or baserate

lãi suất gốc

Một tỷ lệ được định sẵn của lượng tiền trả cho mỗi đơn vị thời gian. Còn gọi là BASIC RATE.

An established rate of pay per piece or per unit of time. Also, BASIC RATE.

base rate or baserate

lãi suất gốc