base rate or baserate
lãi suất gốc
base rate or baserate
lãi suất gốc
Một tỷ lệ được định sẵn của lượng tiền trả cho mỗi đơn vị thời gian. Còn gọi là BASIC RATE.
An established rate of pay per piece or per unit of time. Also, BASIC RATE.
base rate or baserate
lãi suất gốc