TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp liên kết

lớp liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp liên kết

link layer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Base course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

binder course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 bonding layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tack coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonding layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tack coat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp liên kết

Haftschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindeschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lớp liên kết

Couche de liaison

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftschicht /f/S_PHỦ/

[EN] bonding layer

[VI] lớp liên kết

Bindeschicht /f/XD/

[EN] tack coat

[VI] lớp liên kết (mặt đường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding layer, link layer /xây dựng/

lớp liên kết

Một lớp xi măng mỏng được quét lên bề mặt cứng, ẩm trước khi đổ bê tông.

A thin layer of cement mortar that is spread on a moist, prepared, hardened concrete surface before applying fresh concrete.

 tack coat /xây dựng/

lớp liên kết (mặt đường)

 tack coat /xây dựng/

lớp liên kết (mặt đường)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp liên kết

[EN] Base course; binder course [USA] [ hình 4]

[VI] Lớp liên kết

[FR] Couche de liaison

[VI] Bộphận kết cấu của mặt đường nằm giữa lớp móng trên và lớp mặt để bảo đảm sự cùng làm việc của lớp mặt và lớp móng, giảm bớt ảnh hưởng của đường nứt trong lớp móng đối với lớp mặt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

link layer

lớp liên kết