air conditioner
máy điều hòa không khí
air conditioning unit
máy điều hòa không khí
air-conditioning equipment
máy điều hòa không khí
air-conditioning device
máy điều hòa không khí
air-conditioning unit
máy điều hòa không khí
air conditioner /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air conditioning unit /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air-compressor equipment /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
airconditioner /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air-conditioning device /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air-conditioning equipment /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air-conditioning unit /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
weather maker /cơ khí & công trình/
máy điều hòa không khí
air conditioner
máy điều hòa không khí