Flachschleifmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] flat-grinding machine
[VI] máy mài bằng, máy mài phẳng
Planschleifer /m/CT_MÁY/
[EN] face grinder
[VI] máy mài mặt đầu, máy mài phẳng
Planschleifmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] surface grinder, surface-grinding machine
[VI] máy mài phẳng, máy mài mặt đầu
Flachschleifmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] surface grinder, surfacegrinding machine
[VI] máy mài phẳng, máy mài bề mặt