Việt
mười điều răn
thập giới
Mười điều răn .
Anh
Decalogue
ten commandments
Đức
Dekalog
Mười điều răn, thập giới
Dekalog /[deka'kck], der; -[e]s (christl. ReL)/
mười điều răn (die Zehn Gebote);
Mười điều răn (Xuất Ê-díp-tô ký 21:1-17).