Surface Water
[DE] Oberflächenwasser
[VI] Nước mặt
[EN] All water naturally open to the atmosphere (rivers, lakes, reservoirs, ponds, streams, impoundments, seas, estuaries, etc.)
[VI] Tất cả những nguồn nước lộ thiên tự nhiên trong khí quyển (sông suối, ao hồ, hồ chứa, dòng ngăn, biển, cửa sông…)