TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành điện

ngành điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ngành điện

 electronic engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electricity industry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

power generating industry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ngành điện

Elektrizitätswirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ngành điện

L'industrie de l'électricité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngành điện

[DE] Elektrizitätswirtschaft

[EN] electricity industry, power generating industry

[FR] L' industrie de l' électricité

[VI] Ngành điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic engineering

ngành điện

Một nhánh của ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế, sản xuất và vận hành các thiết bị và hệ thống điện. Từ đó suy ra " kỹ sư điện" .

A branch of engineering that deals with the design, fabrication, and operation of electronic devices and systems. Thus, electronic engineer.