TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đi đường

người đi đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lữ khách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người đi đường

 highway user

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wayfarer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wayfarer

Người đi đường, lữ khách (người đang trên đường đi về đời sau, quê Trời, người còn sống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highway user

người đi đường