TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngụy kinh

ngụy kinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ngụy thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ kinh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ngụy kinh

false of forged sutras

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pseudepigrapha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Deutero

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Deutero

Ngụy kinh, thứ kinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pseudepigrapha

Ngụy kinh, ngụy thư [Tin lành gọi thế để chỉ những trước tác cổ xưa tuy hàn chứa đề tài Thánh Kinh Cựu Ước nhưng không được Giáo Hội thừa nhận vào Kinh điển chính như Macabê 3 và 4, Sáng Ký Moisen thăng thiên...Kể cả 7 cuốn theo bản Hy Lạp (bản 70) được G

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngụy kinh

false of forged sutras