Việt
nhà dân tộc học
nhân chủng chí
Anh
ethnographer
Đức
Ethnograph
Ethno
Nhà dân tộc học, nhân chủng chí
Ethnograph /[etno'gra:f], der; -en, -en/
nhà dân tộc học;
Ethno /lo.ge [etno'lo:go], der; -n, -n/