TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân quyền

nhân quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền con ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân quyền

human rights

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân quyền

Menschenrecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menschenrechte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Individualrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschen /recht, das (meist PL)/

quyền con người; nhân quyền;

Individualrecht /das/

nhân quyền; quyền cá nhân (Persönlichkeitsrecht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschenrechte /pl/

quyền con ngưòi, nhân quyền; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân quyền

Menschenrecht n; tuyên ngôn nhân quyền Deklaration f der Menschenrechte

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human rights

nhân quyền