Việt
nhạc cụ
nhạc khí
Anh
musical instruments
musical instrument
Đức
Musikinstrumente
Musikinstrument
Instrumentarium
Musiknstrument
Pháp
Instruments de musique
Nhạc cụ, nhạc khí
Instrumentarium /[Instrumentarium], das; - s, ...ien/
(Musik) nhạc cụ;
Musiknstrument /das/
nhạc cụ;
Musikinstrument /n -(e)s, -e/
Nhạc cụ
[DE] Musikinstrumente
[EN] musical instruments
[FR] Instruments de musique
[VI] Nhạc cụ