TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phốt pho

phốt pho

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phốt pho

Phosphorus

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

 fluorescent substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phosphor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluorescent substance, phosphor /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

phốt pho

Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của ống tia ca-tốt ( CRT). Khi được kích thích bằng tia điện tử bắn trực tiếp vào mặt trong ống, chất phốt pho sẽ phát sáng trong một phần giây đồng hồ. Tia này " làm tươi" lại phốt pho nhiều lần trong mỗi giây để tạo ra sự phát sáng ổn định.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Phosphorus

PHỐT PHO

phốt pho là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với cây trồng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hữu cơ hoặc gốc phôtphát. Rất nhiều loại phân bón chứa phốt pho để cải thiện độ màu của đất và tăng năng suất cây trồng.

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

phốt pho

Một nguyên tố hóa học được sử dụng làm chất pha tạp chất trong việc tạo ra các lớp bán dẫn loại n .