TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích hoạt động

phân tích hoạt động

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân tích hoạt động

activity analysis

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation analysis

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operations analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân tích hoạt động

Handlungsanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation analysis

phân tích hoạt động

operations analysis

phân tích hoạt động

activity analysis

phân tích hoạt động

 activity analysis

phân tích hoạt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlungsanalyse /f/C_THÁI/

[EN] activity analysis

[VI] phân tích hoạt động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

operation analysis

Phân tích hoạt động

Từ điển phân tích kinh tế

activity analysis

phân tích hoạt động