TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phật giáo

Phật Giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo Phật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phật học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phật gia.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phật giáo

Buddhism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

the buddhist religion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the buddha dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

phật giáo

der Buddhismus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Buddhismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buddhistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Buddhism

Phật giáo, Phật học, Phật gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buddhistisch /(Adj.)/

(thuộc về) đạo Phật; Phật giáo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phật giáo

Buddhismus m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phật giáo

the buddhist religion, buddhism

đạo phật,phật giáo

the buddha dharma, buddhism

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Phật Giáo

[VI] Phật Giáo

[DE] der Buddhismus

[EN] Buddhism

Đạo Phật,Phật Giáo

[VI] Đạo Phật, Phật Giáo

[DE] der Buddhismus

[EN] Buddhism