Việt
phi chính thống
phi chính thống thuyết
dị đoan
dị thuyết
ngụy thuyết .
Anh
hetertodoxy
hetererodox
heterodoxy
Phi chính thống, phi chính thống thuyết, dị đoan, dị thuyết, ngụy thuyết [người mà theo luận thuyết thần học không hợp với giáo lý hoặc ý kiến được chính thức xác định hoặc công nhận].
hetertodoxy,hetererodox