Việt
quần chẽn gối
quần bó gốì
quần thun bó lửng
quần túm ống
Anh
knickerbockers
knickers
bloomers
Đức
Knickerbockers
Pumphose
knickerbockers,knickers,bloomers
Quần chẽn gối, quần thun bó lửng, quần túm ống
Knickerbockers /(PL)/
quần chẽn gối;
Pumphose /die; -, -n/
quần bó gốì; quần chẽn gối;