TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy hoạch đô thị

quy hoạch đô thị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Thiết kế đô thị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

quy hoạch đô thị

town planning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urban planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

municipal planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 town

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

city planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 municipal planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 town planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy hoạch đô thị

Städtebauliche Planungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Städtebauliche Planungen

[VI] Thiết kế đô thị, quy hoạch đô thị

[EN] Urban planning

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

municipal planning, polis, town

quy hoạch đô thị

city planning

quy hoạch đô thị

municipal planning

quy hoạch đô thị

town planning

quy hoạch đô thị

urban planning

quy hoạch đô thị

 city planning, municipal planning, town planning

quy hoạch đô thị

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

town planning

quy hoạch đô thị