Việt
sóng dọc
Anh
longitudinal wave
condensational wave
Đức
Longitudinalwelle
Längswelle
Sóng dọc
Sóng, trong đó chuyển động của hạt vật liệu chủ yếu theo cùng một phương với phương truyền sóng.
Longitudinalwelle /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] longitudinal wave
[VI] sóng dọc (sóng âm)
[VI] sóng dọc
Longitudinal wave
sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
Longitudinal wave /VẬT LÝ/
sóng dọc (sóng âm)
sóng dọc (động đất)
[VI] Sóng dọc (sóng âm)
sóng dọc /n/PHYSICS/