Việt
sóng ngang
Anh
transverse wave
cross wave
shear wave
transversal wave
transverse waves
Đức
Transversalwelle
Sóng ngang
Chuyển động sóng, trong đó chuyển động của các hạt thẳng góc với phương truyền sóng.
shear wave, transversal wave, transverse wave, transverse waves
Transversalwelle /f/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] transverse wave
[VI] sóng ngang
[VI] Sóng ngang
sóng ngang /n/PHYSICS/