Việt
số đo cung tròn
định kích thước
Anh
circular measure
Radian measures
dimensioning
Đức
Bogenmaß
Bogenmaße
Bemaßung
Bogenmaße,Bemaßung
[EN] Radian measures, dimensioning
[VI] Số đo cung tròn (số đo radian), định kích thước
Bogenmaß /nt/HÌNH/
[EN] circular measure
[VI] số đo cung tròn
circular measure /toán & tin/