TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thánh hóa

sự cung hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thánh hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự thánh hóa

1. Sự thánh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân 2. Sự nhận chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ thánh hiến.<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. sự thánh hóa

consecration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự thánh hóa

Weihung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsekration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consecration

1. Sự thánh hóa, thánh hiến, phong chức, tấn phong, tận hiến, hiến thân [qua nghi lễ tôn giáo, người hay vật nào đó trở thành tiêu biểu, ký hiệu của Thiên Chúa ngự tại, để Ngài sử dụng; như việc tấn phong Giám mục] 2. Sự nhận chức thánh, lễ thánh hiến.< BR

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weihung /die; -, -en/

sự cung hiến; sự thánh hóa;

Konsekration /[konzekra’tsiom], die; -, -en (kath. Kirche)/

sự phong thánh; sự thánh hóa; sự hiến dâng (bánh, rượu );