TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hạ áp

sự hạ áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự hạ áp

Depressurization

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 lost pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hạ áp

Druckentlastung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Depressurization

Sự hạ áp

A condition that occurs when the air pressure inside a structure is lower that the air pres- sure outdoors. Depressurization can occur when household appliances such as fireplaces or furnaces, that consume or exhaust house air, are not supplied with enough makeup air. Radon may be drawn into a house more rapidly under depressurized conditions.

Tình trạng diễn ra khi áp suất không khí trong nhà thấp hơn áp suất không khí ngoài trời. Sự hạ áp có thể xảy ra khi các đồ dùng gia đình như lò sưởi, lò đốt đã tiêu thụ hết không khí trong nhà và không được cung cấp đủ oxi. Trong tình trạng hạ áp, radon sẽ được hút vào trong nhà nhanh hơn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Depressurization

[DE] Druckentlastung

[VI] Sự hạ áp

[EN] A condition that occurs when the air pressure inside a structure is lower that the air pres- sure outdoors. Depressurization can occur when household appliances such as fireplaces or furnaces, that consume or exhaust house air, are not supplied with enough makeup air. Radon may be drawn into a house more rapidly under depressurized conditions.

[VI] Tình trạng diễn ra khi áp suất không khí trong nhà thấp hơn áp suất không khí ngoài trời. Sự hạ áp có thể xảy ra khi các đồ dùng gia đình như lò sưởi, lò đốt đã tiêu thụ hết không khí trong nhà và không được cung cấp đủ oxi. Trong tình trạng hạ áp, radon sẽ được hút vào trong nhà nhanh hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lost pressure

sự hạ áp

 lost pressure /hóa học & vật liệu/

sự hạ áp