TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacarin

sacarin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sacarin

saccharin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saccharine

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 saccharine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sacarin

Saccharin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

o-Benzoesäuresulfimid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzoylsulfonimid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sacarin

saccharine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharine /hóa học & vật liệu/

sacarin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saccharin /nt/HOÁ/

[EN] saccharin

[VI] sacarin

o-Benzoesäuresulfimid /nt/HOÁ/

[EN] saccharin

[VI] sacarin (đường)

Benzoylsulfonimid /nt/HOÁ/

[EN] saccharin

[VI] sacarin

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sacarin

[DE] Saccharin

[EN] Saccharine

[VI] Sacarin (đường tổng hợp)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sacarin

[DE] Saccharin

[EN] saccharin

[VI] Sacarin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

saccharin

[DE] Saccharin

[VI] Sacarin

[FR] saccharine

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

saccharin

sacarin